chức quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chức quyền+ noun
- competence; right of one's office
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chức quyền"
- Những từ có chứa "chức quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 627